Có 3 kết quả:
服丧 fú sāng ㄈㄨˊ ㄙㄤ • 服喪 fú sāng ㄈㄨˊ ㄙㄤ • 榑桑 fú sāng ㄈㄨˊ ㄙㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
in mourning
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in mourning
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây dâu thần trong truyền thuyết (ở ngoài biển Đông, là nơi mặt trời mọc)
2. một nước trong truyền thuyết (ở ngoài biển Đông, là nơi mặt trời mọc)
3. nước Nhật Bản
2. một nước trong truyền thuyết (ở ngoài biển Đông, là nơi mặt trời mọc)
3. nước Nhật Bản
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0